Có 2 kết quả:

足球賽 zú qiú sài ㄗㄨˊ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ足球赛 zú qiú sài ㄗㄨˊ ㄑㄧㄡˊ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soccer match
(2) soccer competition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soccer match
(2) soccer competition

Bình luận 0